Thời khóa biểu phòng


Học kỳ :
Tuần :
BuổiGiờThứ 2
25/11/24
Thứ 3
26/11/24
Thứ 4
27/11/24
Thứ 5
28/11/24
Thứ 6
29/11/24
Thứ 7
30/11/24
Phòng 301A
Sáng1
HQTCSDLA (2g)
   
HQTCSDLA (2g)
 
2
3 
PTTKHTTT (3g)
4 
5 
Phòng 301B
Sáng1 
LTHDT (5g)
 
TKW (5g)
 
LRVBTMT (5g)
2
3
4
5
Phòng 302A
Sáng1
DHVTI (3g)
     
2
3
Phòng 303A
Sáng1
GDCT (3g)
QTCLSPI (3g)
CTKIO (5g)
KTDTI (5g)
DHI (5g)
BBDT (3g)
2
3
4
KNLVN (2g)
MMT (2g)
CNIKTS (2g)
5
Chiều1  
CNIF (5g)
CNIOD (5g)
 
CNIO (5g)
2
3
4
5
Phòng 303B
Tối1
TA1 (3g)
TH (3g)
GDTC (3g)
KTMTITE1 (3g)
LTCB/CPAPEIC++ (3g)
 
2
3
4 
TA1 (2g)
TH (2g)
PL (2g)
TA1 (2g)
5 
Phòng 304A
Sáng1 
TH (3g)
GDTC (3g)
IDC (2g)
TH (2g)
 
2
3
PL (3g)
IDC (3g)
4
GDCT (2g)
VLI (2g)
5
Chiều1  
XLAPTS (3g)
   
2 
3
DHVTI (3g)
4 
5 
Phòng 304B
Sáng1
GDCT (3g)
  
XLAPTS (3g)
  
2
3
4
TA1 (2g)
 
5 
Chiều1
STVBDT (3g)
TTCST (5g)
TTCST (5g)
TTCST (5g)
  
2
3
4
LDSDCTBVP (2g)
5
Phòng Doanh nghiệp
Chiều1    
TTCK (5g)
 
2
3
4
5
Phòng Phòng Online
Tối1
GDTC (3g)
VLI (3g)
IDC (3g)
KNLVN (2g)
PL (2g)
 
2
3
TA1 (3g)
GDCT (3g)
4
LTM (2g)
TH (2g)
TH (2g)
5
Phòng Phòng TH máy tính
Sáng1
TTCST (5g)
TTCST (5g)
TTCST (5g)
TTCST (5g)
TTCST (5g)
 
2
3
4
5
Phòng Xưởng TH chế bản điện tử
Sáng1 
TTTCS (5g)
    
2
3
4
5