Stt | Mã số SV | Họ lót | Tên | Nơi sinh | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | 22CĐ01001 | Nguyễn Việt | Anh | La Thạch, Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | | |
2 | 22CĐ01002 | Đỗ Ngọc | Duy | Tổ Trung 4, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | | |
3 | 22CĐ01003 | Cao Thị Trà | Giang | Thôn Ba Nhất, TT Tâm Thanh, Thanh Liêm, Hà Nam | | |
4 | 22CĐ01004 | Nguyễn Thị Hải | Hà | Thôn Lễ Củ, Thụy Duyên, Thái Thụy, Thái Bình | | |
5 | 22CĐ01005 | Vũ Minh | Hiếu | Thôn Mỹ Giá, Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | | |
6 | 22CĐ01006 | Phạm Đức | Hiếu | Xâm Dương 2, Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội | | |
7 | 22CĐ01007 | Lê Minh | Hợp | Nhạc Miếu, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên | | |
8 | 22CĐ01008 | Đỗ Quang | Huy | Đội 8, Nội Xá, Vạn Thái, Ứng Hòa, Hà Nội | | |
9 | 22CĐ01009 | Nguyễn Huy | Huy | Xóm 1, Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội | | |
10 | 22CĐ01010 | Nguyễn Duy | Hoàn | Thôn 6, Thuần Mỹ, Ba Vì, Hà Nội | | |
11 | 22CĐ01011 | Nguyễn Thị | Quỳnh | Thôn 6, Thuần Mỹ, Ba Vì, Hà Nội | | |
12 | 22CĐ01012 | Nguyễn Quang | Thành | Tổ 98, khu 10A Cửa Ông, TP Cẩm Phả, Quảng Ninh | | |
13 | 22CĐ01013 | Nguyễn Văn | Thượng | Phúc Thượng, Hợp Lý, Lý Nhân, Hà Nam | | |
14 | 22CĐ01014 | Hoàng Ngọc | Toàn | Thôn Cao Thượng, Đồng Cốc, Lục Ngạn, Bắc Giang | | |
15 | 22CĐ01015 | Doãn Văn | Tuyến | Đội 10, La Thạch, Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | | |
16 | 22CĐ01016 | Hoàng Quang | Huy | Đại Tự, Yên Lạc ,Vĩnh Phúc | | |
17 | 22CĐ01017 | Phan Việt | Hưng | Xã Xuân Viên, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh | | |
18 | 22CĐ01018 | Nguyễn Tất | Tú | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | | |