Stt | Mã số SV | Họ lót | Tên | Nơi sinh | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | 23TN0001 | Nguyễn Trọng | Bằng | Đức Giang - Hoài Đức - Hà Nội | | |
2 | 23TN0002 | Nguyễn Huy | Cường | Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội | | |
3 | 23TN0003 | Nguyễn Công Đức | Cường | Yên Sở - Hoài Đức - Hà Nội | | |
4 | 23TN0004 | Nguyễn Hải | Đăng | Đức Thượng - Hoài Đức - Hà Nội | | |
5 | 23TN0005 | Nguyễn Công | Đạt | Đức Giang - Hoài Đức - Hà Nội | | |
6 | 23TN0006 | Nguyễn Vũ Anh | Đức | Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội | | |
7 | 23TN0007 | Đỗ Văn | Dương | Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội | | |
8 | 23TN0008 | Lê Xuân | Duy | Đức Thượng - Hoài Đức - Hà Nội | | |
9 | 23TN0009 | Nguyễn Duy Trường | Giang | Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội | | |
10 | 23TN0010 | Nguyễn Văn | Giảng | Yên Sở - Hoài Đức - Hà Nội | | |
11 | 23TN0011 | Đỗ Khắc | Hải | Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội | | |
12 | 23TN0012 | Nguyễn Đình | Hiệp | Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | | |
13 | 23TN0013 | Lê Thị | Hoài | Tân Phú-Quốc Oai - Hà Nội | | |
14 | 23TN0014 | Nguyễn Việt | Hoàng | Yên Sở - Hoài Đức - Hà Nội | | |
15 | 23TN0015 | Âu Danh | Huân | Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội | | |
16 | 23TN0016 | Nguyễn Đình | Hùng | Tiền Yên - Hoài Đức - Hà Nội | | |
17 | 23TN0017 | Lê | Huynh | Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | | |
18 | 23TN0018 | Trần Hữu Bảo | Khang | Yên Sở - Hoài Đức - Hà Nội | | |
19 | 23TN0019 | Đỗ Danh Quốc | Khánh | Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội | | |
20 | 23TN0020 | Nguyễn Bá | Khoa | Yên Sở - Hoài Đức - Hà Nội | | |
21 | 23TN0021 | Nguyễn Văn | Lâm | An Hạ-AT - Hoài Đức - Hà Nội | | |
22 | 23TN0022 | Nguyễn Quang | Lộc | Thị Trấn Quốc Oai - Hà Nội | | |
23 | 23TN0023 | Nguyễn Phi Hoàng | Long | Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội | | |
24 | 23TN0024 | Nguyễn Khánh Bảo | Long | Sơn Đồng - Hoài Đức - Hà Nội | | |
25 | 23TN0025 | Nguyễn Văn | Mạnh | Tiền Yên - Hoài Đức - Hà Nội | | |
26 | 23TN0026 | Nguyễn Văn Đức | Nam | Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội | | |
27 | 23TN0027 | Đỗ Hùng | Ngọc | Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội | | |
28 | 23TN0028 | Nguyễn Đình | Pháp | Tiền Yên - Hoài Đức - Hà Nội | | |
29 | 23TN0029 | Mầu Tiến | Quân | Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | | |
30 | 23TN0030 | Nguyễn Tài | Quân | Lại Yên - Hoài Đức - Hà Nội | | |
31 | 23TN0031 | Lê Minh | Quân | Đức Thượng - Hoài Đức - Hà Nội | | |
32 | 23TN0032 | Trần Hữu | Sơn | Yên Sở - Hoài Đức - Hà Nội | | |
33 | 23TN0033 | Ngô Đức | Thịnh | Đức Giang - Hoài Đức - Hà Nội | | |
34 | 23TN0034 | Nguyễn Tài | Thơm | Tiền Yên - Hoài Đức - Hà Nội | | |
35 | 23TN0035 | Trần Mạnh | Tiến | Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | | |
36 | 23TN0036 | Nguyễn Phú | Trọng | Đức Thượng - Hoài Đức - Hà Nội | | |
37 | 23TN0037 | Nguyễn Phú | Trung | Đức Thượng - Hoài Đức - Hà Nội | | |
38 | 23TN0038 | Hồ Tiến Thiên | Trường | Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội | | |
39 | 23TN0039 | Nguyễn Khắc | Tú | Sài Sơn - Hoài Đức - Hà Nội | | |
40 | 23TN0040 | Hoàng Kim | Tuấn | Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội | | |
41 | 23TN0041 | Đỗ Bá | Tùng | Đức Giang - Hoài Đức - Hà Nội | | |
42 | 23TN0042 | Nguyễn Văn | Tùng | Song Phương - Hoài Đức - Hà Nội | | |
43 | 23TN0043 | Quán Thị | Tuyết | Đức Thượng - Hoài Đức - Hà Nội | | |
44 | 23TN0044 | Nguyễn Hồng | Vân | Đức Thượng - Hoài Đức - Hà Nội | | |
45 | 23TN0045 | Nguyễn Trí | Việt | Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | | |
46 | 23TN0046 | Nguyễn Tri | Vinh | Yên Sở - Hoài Đức - Hà Nội | | |
47 | 23TN0047 | Nguyễn Trọng | Vũ | Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | | |